|
|
|
|
Sản phẩm
|
-
|
SẢN PHẨM KHÁC
|
-
|
Cáp điện tàu biển
| |
|
|
|
|
 |
|
Chi tiết cáp tàu biển TMCBảng 1: Ký hiệu định danh loại cáp tàu biển TMC FA- | Cáp chậm cháy TMC (IEC 60332-3 Cat A) | T | Lõi ba cho cáp nguồn và chiếu sáng | FR- | Cáp chịu lửa (IEC 60331) | F | Lõi tư cho cáp nguồn và chiếu sáng | FRA- | Cáp chậm cháy và chịu lửa (IEC 60332-3 Cat A & IEC 60331) | M | Cáp nhiều lõi cho đường điều khiển và tín hiệu | S | Lõi đơn cho cáp nguồn và chiếu sáng | TT | Cáp điện thoại | D | Lõi đôi cho cáp nguồn và chiếu sáng | P | Loại xách tay hoặc dễ uốn |
Bảng 2: Ký hiệu vật liệu Lớp cách điện | Vỏ bọc | Lưới | Vỏ ngoài | P: Cao su EP | Y: PVC | C: Lưới thép | Y: PVC | Y: PVC | | CB: Lưới đồng hợp kim | | C: XLPE | | | |
Bảng 3: Danh mục cáp Loại cáp (Dải điện áp) | Cáp không bọc lưới bảo vệ | Cáp bọc lưới bảo vệ | Cáp lưới bảo vệ kèm vỏ bọc ngoài | Cáp điện áp cao (3.6/6kV, 6/10kV, 8.7/15kV) | - | (FA-) SPYCB | (FA-) SPYCBY | (FA-) TPYC | (FA-) TPYCY | Cáp nguồn và chiếu sáng (0.6/1kV) | - | (FA-) SPYC | (FA-) SPYCY | (FA-) SPYCB | (FA-) SPYCB | (FA-) DPY | (FA-) DPYCY | (FA-) DPYCY | (FA-) DPYE | (FA-) DPYCE | (FA-) DPYCYE | (FA-) TPY | (FA-) TPYC | (FA-) TPYCY | (FA-) TPYE | (FA-) TPYCE | (FA-) TPYCYE | (FA-) FPY | (FA-) FPYC | (FA-) FPYCY | (FA-) 5PY | (FA-) 5PYC | (FA-) 5PYCY | (FA-) 6PY | (FA-) 6PYC | (FA-) 6PYCY | (FA-) 10PY | (FA-) 10PYC | (FA-) 10PYCY | - | (FA-) SPYCBS | (FA-) SPYCBYS | (FA-) DPYS | (FA-) DPYCS | (FA-) DPYCYS | (FA-) TPYS | (FA-) TPYCS | (FA-) TPYCYS | Cáp điều khiển và tín hiệu (250V) | (FA-) MPY | (FA-) MPYC | (FA-) MPYCY | (FA-) MPYE | (FA-) MPYCE | (FA-) MPYCYE | (FA-) MPYS | (FA-) MPYCS | (FA-) MPYCYS | (FA-) MPY-S | (FA-) MPYC-S | (FA-) MPYCY-S | Cáp điện thoại (250V) | (FA-) TTY | (FA-) TTYC | (FA-) TTYCY | (FA-) TTYS | (FA-) TTYCS | (FA-) TTYCYS | (FA-) TTY-S | (FA-) TTYC-S | (FA-) TTYCY-S | - | - | RCOP(OS) | - | - | RCOP(IS) | Cáp cho thiết bị cầm tay và cáp dẻo (0.6/1kV) | DPNP, TPNP, FPNP | SYP, SCP |
|
|
|
|
Sản phẩm cùng loại
|
|
|
|
|
|
|
|